Từ "ngăn chặn" trong tiếng Việt có nghĩa là "bắt dừng lại", "đứng lại" hoặc "không cho hoạt động". Đây là một hành động nhằm ngăn cản một sự việc, hành động hoặc tình huống nào đó xảy ra. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc bảo vệ, kiểm soát hoặc giảm thiểu các tác động tiêu cực.
Ngăn cản: Có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh ngăn chặn một hành động cụ thể.
Chặn: Thường sử dụng trong ngữ cảnh đơn giản hơn, chỉ là hành động đứng lại hoặc không cho đi qua.
Kiềm chế: Nghĩa là hạn chế một điều gì đó không phát triển quá mức.
Ngăn ngừa: Nghĩa là phòng ngừa, tránh cho một tình huống xấu xảy ra.
Trong các tài liệu chính trị hoặc báo cáo, "ngăn chặn" có thể được sử dụng để chỉ những chiến lược hoặc chính sách lớn hơn. - Ví dụ: "Chính phủ đã đề ra các chiến lược ngăn chặn tình trạng tham nhũng trong bộ máy nhà nước."
Khi sử dụng từ "ngăn chặn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của nó không bị nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa khác. Từ này thường gắn liền với các hành động tích cực nhằm bảo vệ hoặc duy trì điều gì đó tốt đẹp.